Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X4 641 vs. Intel Pentium 2020M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Athlon II X4 641
Intel Pentium 2020M
AMD Athlon II X4 641 Intel Pentium 2020M
2.80 GHz Tần số 2.40 GHz
-- Turbo (1 lõi) --
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1)
Phiên bản DirectX 11.0
Tối đa màn hình 3
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
4.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 2.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 22 nm
FM1 Socket PGA 988
100 W TDP 35 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2012 Ngày phát hành Q3/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
AMD Athlon II X4 641 vs. Intel Pentium 2020M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top