Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs. Intel Core i7-10875H


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Intel Core i7-10875H
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i7-10875H
3.00 GHz Tần số 2.30 GHz
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 5.10 GHz
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
8 Lõi 8
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 685 GPU Intel UHD Graphics 630
12.0 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ DDR4-2933
1 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 16.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
7 nm Công nghệ 14 nm
N/A Socket BGA 1440
7 W TDP 45 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2019 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

58% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

64% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
57% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
15% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

10% Complete
2% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

11% Complete

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Apple M1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Apple M1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i5-1135G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i5-1135G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i7-10875H
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i7-10875H
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i5-8250U
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-1035G4 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Intel Core i5-1035G4 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i7-1065G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i7-1065G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i5-L16G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i5-L16G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i7-1165G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i7-1165G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i5-1035G1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i5-1035G1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Apple A12Z Bionic
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Apple A12Z Bionic
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Apple A12X Bionic
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Apple A12X Bionic
Qualcomm Snapdragon 8cx Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Qualcomm Snapdragon 8cx vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i5-8350U
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i5-8350U
Apple M1 Intel Core i7-10875H
Apple M1 vs Intel Core i7-10875H
Intel Core i7-10875H AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-10875H vs AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-10750H Intel Core i7-10875H
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-10875H
Intel Core i7-10870H Intel Core i7-10875H
Intel Core i7-10870H vs Intel Core i7-10875H
AMD Ryzen 7 5800H Intel Core i7-10875H
AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Core i7-10875H
Intel Core i9-10980HK Intel Core i7-10875H
Intel Core i9-10980HK vs Intel Core i7-10875H
Intel Core i7-10875H Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-10875H vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-10875H AMD Ryzen 9 4900H
Intel Core i7-10875H vs AMD Ryzen 9 4900H
Intel Core i9-10885H Intel Core i7-10875H
Intel Core i9-10885H vs Intel Core i7-10875H
Intel Core i7-10875H AMD Ryzen 9 5900HX
Intel Core i7-10875H vs AMD Ryzen 9 5900HX
AMD Ryzen 9 4900HS Intel Core i7-10875H
AMD Ryzen 9 4900HS vs Intel Core i7-10875H
Intel Core i7-11800H Intel Core i7-10875H
Intel Core i7-11800H vs Intel Core i7-10875H
Intel Core i7-10875H Intel Core i7-11370H
Intel Core i7-10875H vs Intel Core i7-11370H
AMD Ryzen 9 5900HS Intel Core i7-10875H
AMD Ryzen 9 5900HS vs Intel Core i7-10875H
Intel Core i7-10875H Intel Core i7-10700K
Intel Core i7-10875H vs Intel Core i7-10700K
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs. Intel Core i7-10875H - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 55 rating(s)
back to top