Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT6595M vs. Intel Xeon D-1733NT


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

MediaTek MT6595M
Intel Xeon D-1733NT
MediaTek MT6595M Intel Xeon D-1733NT
2.00 GHz Tần số 2.00 GHz
2.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.10 GHz
1.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.30 GHz
8 Lõi 8
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
PowerVR G6200 GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
LPDDR3-933 Bộ nhớ DDR4-2400
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 256 GB
Không ECC
2.00 MB L2 Cache 15.00 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
28 nm Công nghệ 10 nm
N/A Socket BGA 2227
TDP 53 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2014 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT6595M 103 (5%)
5% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT6595M 334 (1%)
1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
MediaTek MT6595M vs. Intel Xeon D-1733NT - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top