Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 3110 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 3110

Bộ xử lý Samsung Exynos 3110 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A8 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . Samsung Exynos 3110 chứa các lõi xử lý 18 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.00 GHz Lõi 18
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 1
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU PowerVR SGX540
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 0.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 1
Shader 0
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành Q1/2008
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR2-400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A8
L2-Cache 0.50 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành 2009
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Samsung Exynos 3110 Apple A14 Bionic Samsung Exynos 3110 vs Apple A14 Bionic
2. Samsung Exynos 7570 Samsung Exynos 3110 Samsung Exynos 7570 vs Samsung Exynos 3110
3. Samsung Exynos 3110 Intel Core i7-10870H Samsung Exynos 3110 vs Intel Core i7-10870H
4. Samsung Exynos 3110 Intel Core i7-2675QM Samsung Exynos 3110 vs Intel Core i7-2675QM
5. Samsung Exynos 3110 Samsung Exynos 990 Samsung Exynos 3110 vs Samsung Exynos 990
6. Samsung Exynos 3110 Samsung Exynos 3470 Samsung Exynos 3110 vs Samsung Exynos 3470
7. Intel Core i7-7820EQ Samsung Exynos 3110 Intel Core i7-7820EQ vs Samsung Exynos 3110
8. Samsung Exynos 2100 Samsung Exynos 3110 Samsung Exynos 2100 vs Samsung Exynos 3110
9. Samsung Exynos 3110 AMD Ryzen 5 4600U Samsung Exynos 3110 vs AMD Ryzen 5 4600U
10. Intel Celeron G1850 Samsung Exynos 3110 Intel Celeron G1850 vs Samsung Exynos 3110
11. Samsung Exynos 3110 Intel Core i3-3217UE Samsung Exynos 3110 vs Intel Core i3-3217UE
12. AMD A4-3330MX Samsung Exynos 3110 AMD A4-3330MX vs Samsung Exynos 3110
13. HiSilicon Kirin 658 Samsung Exynos 3110 HiSilicon Kirin 658 vs Samsung Exynos 3110
14. Samsung Exynos 3110 Intel Xeon Platinum 8280L Samsung Exynos 3110 vs Intel Xeon Platinum 8280L
15. AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX Samsung Exynos 3110 AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX vs Samsung Exynos 3110
Samsung Exynos 3110 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top