Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT8317T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek MT8317T

Bộ xử lý MediaTek MT8317T được phát triển trên 40 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A9 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . MediaTek MT8317T chứa các lõi xử lý 29 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.20 GHz Lõi 29
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU PowerVR SGX531
GPU frequency 0.52 GHz
GPU (Turbo) 0.52 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 1
Shader 0
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 40 nm
Ngày phát hành Q4/2006
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A9
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 40 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2013
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek MT8317T MediaTek MT6577 MediaTek MT8317T vs MediaTek MT6577
2. MediaTek MT8317T AMD Ryzen 7 4700S MediaTek MT8317T vs AMD Ryzen 7 4700S
3. MediaTek MT8167A MediaTek MT8317T MediaTek MT8167A vs MediaTek MT8317T
4. MediaTek Dimensity 920 MediaTek MT8317T MediaTek Dimensity 920 vs MediaTek MT8317T
5. MediaTek MT8317T AMD Epyc 7401P MediaTek MT8317T vs AMD Epyc 7401P
6. MediaTek Helio P10 MediaTek MT8317T MediaTek Helio P10 vs MediaTek MT8317T
7. MediaTek MT8317T Samsung Exynos 5260 MediaTek MT8317T vs Samsung Exynos 5260
8. MediaTek MT8317T MediaTek MT8735 MediaTek MT8317T vs MediaTek MT8735
9. MediaTek MT6575 MediaTek MT8317T MediaTek MT6575 vs MediaTek MT8317T
10. Qualcomm Snapdragon 439 MediaTek MT8317T Qualcomm Snapdragon 439 vs MediaTek MT8317T
11. MediaTek MT6750S MediaTek MT8317T MediaTek MT6750S vs MediaTek MT8317T
12. MediaTek MT8317T Intel Core2 Duo E6700 MediaTek MT8317T vs Intel Core2 Duo E6700
13. MediaTek MT8317T Intel Core i3-8130U MediaTek MT8317T vs Intel Core i3-8130U
14. MediaTek MT8317T Intel Xeon D-2738 MediaTek MT8317T vs Intel Xeon D-2738
15. MediaTek MT8317T Intel Xeon D-1540 MediaTek MT8317T vs Intel Xeon D-1540
MediaTek MT8317T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top