Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-13900HK - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i9-13900HK

Bộ xử lý Intel Core i9-13900HK được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Raptor Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz (5.40 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.90 GHz (4.10 GHz) . Intel Core i9-13900HK chứa các lõi xử lý 14 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz (5.40 GHz) Lõi 14
Turbo (1 lõi) 2.60 GHz (5.40 GHz) Chủ đề CPU 20
Turbo (Tất cả các lõi) 1.90 GHz (4.10 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.50 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 96
Shader 768
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 35 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raptor Lake H
L2-Cache --
L3-Cache 24.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2023
Socket BGA 1744

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

87% Complete
87% Complete
86% Complete
86% Complete
86% Complete
86% Complete
AMD Ryzen 7 7840U 1917 (86%)
86% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-12700K 14992 (22%)
22% Complete
Intel Core i7-12700KF 14992 (22%)
22% Complete
22% Complete
Intel Core i9-13900HK 14712 (22%)
22% Complete
AMD EPYC 7451 14671 (22%)
22% Complete
Intel Core i9-13900H 14632 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 14515 (21%)
21% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

9% Complete
Apple M1 (7-GPU) 2290 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-13900HX Intel Core i9-13900HK Intel Core i9-13900HX vs Intel Core i9-13900HK
2. Intel Core i9-13900HK AMD Ryzen 9 7945HX Intel Core i9-13900HK vs AMD Ryzen 9 7945HX
3. Intel Core i9-13980HX Intel Core i9-13900HK Intel Core i9-13980HX vs Intel Core i9-13900HK
4. Intel Core i9-13900K Intel Core i9-13900HK Intel Core i9-13900K vs Intel Core i9-13900HK
5. Intel Core i7-13650HX Intel Core i9-13900HK Intel Core i7-13650HX vs Intel Core i9-13900HK
6. Apple M2 Max (38-GPU) Intel Core i9-13900HK Apple M2 Max (38-GPU) vs Intel Core i9-13900HK
7. Intel Core i9-13900HK Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) Intel Core i9-13900HK vs Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU)
8. Intel Core i9-13900HK AMD Ryzen 9 7940HS Intel Core i9-13900HK vs AMD Ryzen 9 7940HS
9. Apple M2 Intel Core i9-13900HK Apple M2 vs Intel Core i9-13900HK
10. Intel Core i9-13900KS Intel Core i9-13900HK Intel Core i9-13900KS vs Intel Core i9-13900HK
11. Intel Core i9-12900HK Intel Core i9-13900HK Intel Core i9-12900HK vs Intel Core i9-13900HK
12. Intel Core i9-13900HK Intel Core i7-12700K Intel Core i9-13900HK vs Intel Core i7-12700K
13. AMD Ryzen 9 7900X Intel Core i9-13900HK AMD Ryzen 9 7900X vs Intel Core i9-13900HK
14. Intel Core i7-12700H Intel Core i9-13900HK Intel Core i7-12700H vs Intel Core i9-13900HK
15. AMD Ryzen 9 5900 Intel Core i9-13900HK AMD Ryzen 9 5900 vs Intel Core i9-13900HK
Intel Core i9-13900HK - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top