Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-13900HK vs. Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU)


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i9-13900HK
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU)
Intel Core i9-13900HK Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU)
2.60 GHz (5.40 GHz) Tần số 3.50 GHz
2.60 GHz (5.40 GHz) Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
1.90 GHz (4.10 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
14 Lõi 12
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake) GPU Apple M2 Pro (19 Core)
Phiên bản DirectX
4 Tối đa màn hình 2
DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-6400 Bộ nhớ LPDDR5-6400
2 (Dual Channel) Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel)
64 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache 36.00 MB
24.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 5 nm
BGA 1744 Socket --
TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa Apple Virtualization Framework
Q1/2023 Ngày phát hành Q1/2023
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
73% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

86% Complete
84% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-13900HK 14712 (22%)
22% Complete
23% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
25% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
24% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i9-13900HX Intel Core i9-13900HK
Intel Core i9-13900HX vs Intel Core i9-13900HK
Intel Core i9-13900HK AMD Ryzen 9 7945HX
Intel Core i9-13900HK vs AMD Ryzen 9 7945HX
Intel Core i9-13980HX Intel Core i9-13900HK
Intel Core i9-13980HX vs Intel Core i9-13900HK
Intel Core i9-13900K Intel Core i9-13900HK
Intel Core i9-13900K vs Intel Core i9-13900HK
Intel Core i7-13650HX Intel Core i9-13900HK
Intel Core i7-13650HX vs Intel Core i9-13900HK
Apple M2 Max (38-GPU) Intel Core i9-13900HK
Apple M2 Max (38-GPU) vs Intel Core i9-13900HK
Intel Core i9-13900HK Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU)
Intel Core i9-13900HK vs Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU)
Intel Core i9-13900HK AMD Ryzen 9 7940HS
Intel Core i9-13900HK vs AMD Ryzen 9 7940HS
Apple M2 Intel Core i9-13900HK
Apple M2 vs Intel Core i9-13900HK
Intel Core i9-13900KS Intel Core i9-13900HK
Intel Core i9-13900KS vs Intel Core i9-13900HK
Intel Core i9-12900HK Intel Core i9-13900HK
Intel Core i9-12900HK vs Intel Core i9-13900HK
Intel Core i9-13900HK Intel Core i7-12700K
Intel Core i9-13900HK vs Intel Core i7-12700K
AMD Ryzen 9 7900X Intel Core i9-13900HK
AMD Ryzen 9 7900X vs Intel Core i9-13900HK
Intel Core i7-12700H Intel Core i9-13900HK
Intel Core i7-12700H vs Intel Core i9-13900HK
AMD Ryzen 9 5900 Intel Core i9-13900HK
AMD Ryzen 9 5900 vs Intel Core i9-13900HK
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU)
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) vs Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU)
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) Intel Core i9-13900K
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) vs Intel Core i9-13900K
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) Intel Core i9-13900HX
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) vs Intel Core i9-13900HX
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) Intel Core i7-12700H
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) vs Intel Core i7-12700H
Apple M1 Max (24-GPU) Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU)
Apple M1 Max (24-GPU) vs Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU)
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) AMD Ryzen 9 7950X
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) vs AMD Ryzen 9 7950X
Apple M2 Max (38-GPU) Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU)
Apple M2 Max (38-GPU) vs Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU)
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) Intel Core i5-13600K
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) vs Intel Core i5-13600K
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) Apple M1 Max (32-GPU)
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) vs Apple M1 Max (32-GPU)
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) Intel Core i7-13700K
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) vs Intel Core i7-13700K
Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU) Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU)
Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU) vs Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU)
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) AMD Ryzen 9 5900X
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) vs AMD Ryzen 9 5900X
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) Intel Core i9-13900H
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) vs Intel Core i9-13900H
Intel Core i9-13900HK vs. Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.9 of 51 rating(s)
back to top