Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-1365UE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-1365UE

Bộ xử lý Intel Core i7-1365UE được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Raptor Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.70 GHz (4.90 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.10 GHz (3.70 GHz) . Intel Core i7-1365UE chứa các lõi xử lý 10 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.70 GHz (4.90 GHz) Lõi 10
Turbo (1 lõi) 1.70 GHz (4.90 GHz) Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 1.10 GHz (3.70 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.30 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 96
Shader 768
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up 28 W TDP down 12 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raptor Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2023
Socket BGA 1744

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-11600 1574 (70%)
70% Complete
70% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 1572 (70%)
70% Complete
70% Complete
Intel Core i3-1220P 1564 (70%)
70% Complete
Intel Core i5-1240P 1564 (70%)
70% Complete
Intel Core i5-1250P 1564 (70%)
70% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 4900HS 7842 (12%)
12% Complete
Intel Core i3-12300 7834 (12%)
12% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
AMD Ryzen 7 4700S 7745 (11%)
11% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
Apple A16 Bionic 2000 (7%)
7% Complete
AMD Ryzen 7 4980U 1997 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-10870H 14788 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-10700E 14775 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E5-1660 v3 14656 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-1365UE 14655 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 1700X 14633 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-9700KF 14555 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-9700K 14555 (13%)
13% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-1365UE AMD EPYC 74F3 Intel Core i7-1365UE vs AMD EPYC 74F3
2. Intel Core i5-7500T Intel Core i7-1365UE Intel Core i5-7500T vs Intel Core i7-1365UE
3. Intel Core i7-1365UE Intel Core i7-8750H Intel Core i7-1365UE vs Intel Core i7-8750H
4. Intel Core i7-1365UE Intel Core i5-1135G7 Intel Core i7-1365UE vs Intel Core i5-1135G7
5. Apple M2 Intel Core i7-1365UE Apple M2 vs Intel Core i7-1365UE
6. Intel Core i7-1365UE MediaTek Helio G25 Intel Core i7-1365UE vs MediaTek Helio G25
7. Intel Core i7-1365UE Intel Core i7-1185G7E Intel Core i7-1365UE vs Intel Core i7-1185G7E
8. Intel Core i7-1365UE AMD Ryzen 3 PRO 4350G Intel Core i7-1365UE vs AMD Ryzen 3 PRO 4350G
9. AMD Phenom II X4 850 Intel Core i7-1365UE AMD Phenom II X4 850 vs Intel Core i7-1365UE
10. Intel Celeron 1019Y Intel Core i7-1365UE Intel Celeron 1019Y vs Intel Core i7-1365UE
11. Intel Core i7-1365UE Intel Core i7-1365U Intel Core i7-1365UE vs Intel Core i7-1365U
12. AMD Ryzen 9 7940HS Intel Core i7-1365UE AMD Ryzen 9 7940HS vs Intel Core i7-1365UE
13. Intel Core i7-1360P Intel Core i7-1365UE Intel Core i7-1360P vs Intel Core i7-1365UE
14. Intel Core i3-10300 Intel Core i7-1365UE Intel Core i3-10300 vs Intel Core i7-1365UE
15. Intel Core i7-1365UE Intel Xeon Gold 6242R Intel Core i7-1365UE vs Intel Xeon Gold 6242R
Intel Core i7-1365UE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top