Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-1345U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-1345U

Bộ xử lý Intel Core i5-1345U được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Raptor Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz (4.70 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.20 GHz (3.50 GHz) . Intel Core i5-1345U chứa các lõi xử lý 10 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz (4.70 GHz) Lõi 10
Turbo (1 lõi) 1.60 GHz (4.70 GHz) Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 1.20 GHz (3.50 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.25 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 80
Shader 640
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 12 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raptor Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2023
Socket BGA 1744

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

77% Complete
Intel Core i7-11700 1721 (77%)
77% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 1720 (77%)
77% Complete
Intel Core i5-1345U 1719 (77%)
77% Complete
77% Complete
Intel Core i3-12100 1716 (77%)
77% Complete
Intel Core i7-1360P 1712 (76%)
76% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 4980U 7865 (12%)
12% Complete
12% Complete
Intel Core i7-1365U 7852 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-1345U 7850 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-5960X 7843 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 7842 (12%)
12% Complete
Intel Core i3-12300 7834 (12%)
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-9900K 18702 (17%)
17% Complete
Intel Core i9-9900KF 18702 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 18680 (17%)
17% Complete
Intel Core i5-1345U 18670 (17%)
17% Complete
17% Complete
Intel Xeon W-2140B 18620 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E5-2680 v3 18462 (17%)
17% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-1345U Intel Core i5-1245U Intel Core i5-1345U vs Intel Core i5-1245U
2. Intel Core i5-1345U Intel Core i7-1265U Intel Core i5-1345U vs Intel Core i7-1265U
3. AMD Ryzen 5 7530U Intel Core i5-1345U AMD Ryzen 5 7530U vs Intel Core i5-1345U
4. Intel Core i5-1345U Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-1345U vs Intel Core i5-1135G7
5. Intel Core i5-1345U Intel Core i5-1235U Intel Core i5-1345U vs Intel Core i5-1235U
6. Intel Core i5-1340P Intel Core i5-1345U Intel Core i5-1340P vs Intel Core i5-1345U
7. Intel Core i5-1345U AMD Ryzen 5 5500U Intel Core i5-1345U vs AMD Ryzen 5 5500U
8. Intel Core i5-1345U Intel Core i5-12450H Intel Core i5-1345U vs Intel Core i5-12450H
9. Intel Core i5-1345U Intel Core i7-1255U Intel Core i5-1345U vs Intel Core i7-1255U
10. Intel Core i7-1365U Intel Core i5-1345U Intel Core i7-1365U vs Intel Core i5-1345U
11. Intel Core i5-1345U Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-1345U vs Intel Core i5-7300HQ
12. AMD Ryzen 5 7520U Intel Core i5-1345U AMD Ryzen 5 7520U vs Intel Core i5-1345U
13. Intel Core i5-1335U Intel Core i5-1345U Intel Core i5-1335U vs Intel Core i5-1345U
14. Intel Core i5-9400F Intel Core i5-1345U Intel Core i5-9400F vs Intel Core i5-1345U
15. Intel Core i5-1345U Intel Core i9-13900K Intel Core i5-1345U vs Intel Core i9-13900K
Intel Core i5-1345U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top