Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 5600X3D - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 5600X3D

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 5600X3D được phát triển trên nút công nghệ và kiến trúc . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.20 GHz . AMD Ryzen 5 5600X3D chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.40 GHz Chủ đề CPU
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8
VP9
AV1
AV1
AVC
JPEG
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ ECC
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up TDP down
Tjunction max
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA)
Ngành kiến trúc
L2-Cache
L3-Cache
Công nghệ
Ảo hóa
Ngày phát hành
Socket

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5800H 1427 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 6600U 1425 (60%)
60% Complete
60% Complete
AMD Ryzen 5 5600X3D 1404 (60%)
60% Complete
59% Complete
Intel Core i5-11400 1402 (59%)
59% Complete
AMD Ryzen 5 5500 1396 (59%)
59% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 PRO 5650G 11196 (11%)
11% Complete
Intel Xeon E5-2697 v3 11166 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 5600 11077 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 5600X3D 11065 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 9 4900H 11061 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 5600G 11034 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 11006 (11%)
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-11500 1547 (11%)
11% Complete
11% Complete
AMD Ryzen 5 5600 1538 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 5600X3D 1535 (11%)
11% Complete
11% Complete
AMD Ryzen 7 7736U 1529 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 7 7735U 1529 (11%)
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
10% Complete
Intel Xeon E-2278GE 8296 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 5600X3D 8275 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 7 5700GE 8202 (10%)
10% Complete
10% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 5600X3D AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 5600X3D vs AMD Ryzen 5 5600X
2. AMD Ryzen 5 5600X3D AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 5 5600X3D vs AMD Ryzen 7 5800X3D
3. AMD Ryzen 7 5700X AMD Ryzen 5 5600X3D AMD Ryzen 7 5700X vs AMD Ryzen 5 5600X3D
4. AMD Ryzen 5 5600 AMD Ryzen 5 5600X3D AMD Ryzen 5 5600 vs AMD Ryzen 5 5600X3D
5. AMD Ryzen 5 5600X3D AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 5600X3D vs AMD Ryzen 5 3600
6. AMD Ryzen 5 5600X3D AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 5 5600X3D vs AMD Ryzen 7 5800X
7. AMD Ryzen 5 5600X3D AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 5 5600X3D vs AMD Ryzen 5 5600G
8. AMD Ryzen 5 5600X3D AMD Ryzen 7 7700X AMD Ryzen 5 5600X3D vs AMD Ryzen 7 7700X
9. AMD Ryzen 5 5600X3D Intel Core i7-12700K AMD Ryzen 5 5600X3D vs Intel Core i7-12700K
10. Intel Core i5-13600K AMD Ryzen 5 5600X3D Intel Core i5-13600K vs AMD Ryzen 5 5600X3D
AMD Ryzen 5 5600X3D - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top