Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 7736U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 7 7736U

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 7736U được phát triển trên 6 nm nút công nghệ và kiến trúc Rembrandt (Zen 3+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 7 7736U chứa các lõi xử lý 83 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 83
Turbo (1 lõi) 4.70 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon RX 680M
GPU frequency 2.00 GHz
GPU (Turbo) 2.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 12
Shader 768
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 6 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR5-4800LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up 28 W TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rembrandt (Zen 3+)
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 6 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q4/2022
Socket FP7

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

69% Complete
Intel Core i5-11500 1547 (69%)
69% Complete
69% Complete
AMD Ryzen 7 7736U 1546 (69%)
69% Complete
AMD Ryzen 5 5600 1538 (69%)
69% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 1530 (68%)
68% Complete
68% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
10% Complete
Intel Core i3-1220P 6894 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 7 7736U 6882 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E-2246G 6877 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-8709G 3656 (14%)
14% Complete
Apple M2 3550 (13%)
13% Complete
13% Complete
AMD Ryzen 7 7736U 3379 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 7735HS 3379 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 7735U 3379 (13%)
13% Complete
13% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 7736U AMD Ryzen 7 6800U AMD Ryzen 7 7736U vs AMD Ryzen 7 6800U
2. AMD Ryzen 7 7735U AMD Ryzen 7 7736U AMD Ryzen 7 7735U vs AMD Ryzen 7 7736U
3. AMD Ryzen 7 7736U AMD Ryzen 7 PRO 6850U AMD Ryzen 7 7736U vs AMD Ryzen 7 PRO 6850U
4. AMD Ryzen 7 7840HS AMD Ryzen 7 7736U AMD Ryzen 7 7840HS vs AMD Ryzen 7 7736U
5. Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) AMD Ryzen 7 7736U Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) vs AMD Ryzen 7 7736U
6. AMD Ryzen 7 7700X AMD Ryzen 7 7736U AMD Ryzen 7 7700X vs AMD Ryzen 7 7736U
7. AMD Ryzen 7 7736U AMD Ryzen 7 5825U AMD Ryzen 7 7736U vs AMD Ryzen 7 5825U
8. Intel Core i7-1260P AMD Ryzen 7 7736U Intel Core i7-1260P vs AMD Ryzen 7 7736U
9. AMD Ryzen 7 7736U MediaTek MT6582M AMD Ryzen 7 7736U vs MediaTek MT6582M
10. AMD Ryzen 7 7736U Intel Core i7-1165G7 AMD Ryzen 7 7736U vs Intel Core i7-1165G7
11. AMD Ryzen 7 7736U AMD Ryzen 7 7745HX AMD Ryzen 7 7736U vs AMD Ryzen 7 7745HX
12. Apple M2 Max (30-GPU) AMD Ryzen 7 7736U Apple M2 Max (30-GPU) vs AMD Ryzen 7 7736U
13. AMD Ryzen 7 7736U AMD Ryzen 7 6800H AMD Ryzen 7 7736U vs AMD Ryzen 7 6800H
14. AMD Ryzen 7 7736U AMD Ryzen Embedded R2514 AMD Ryzen 7 7736U vs AMD Ryzen Embedded R2514
15. AMD Athlon II X3 445 AMD Ryzen 7 7736U AMD Athlon II X3 445 vs AMD Ryzen 7 7736U
AMD Ryzen 7 7736U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top