Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-11500B - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-11500B

Bộ xử lý Intel Core i5-11500B được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Rocket Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-11500B chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.60 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 11th Gen (32 EU)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.45 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rocket Lake S
L2-Cache 3.00 MB
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2021
Socket LGA 1200

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 5900HS 1488 (66%)
66% Complete
AMD Ryzen 9 5900HX 1488 (66%)
66% Complete
66% Complete
66% Complete
Intel Core i5-11500 1485 (66%)
66% Complete
Intel Core i5-1230U 1479 (66%)
66% Complete
Intel Core i5-1235U 1479 (66%)
66% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon D-2166NT 7193 (14%)
14% Complete
14% Complete
AMD Ryzen 7 5825U 7145 (14%)
14% Complete
14% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 7100 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E-2286G 7056 (14%)
14% Complete
Intel Core i9-9900T 7045 (14%)
14% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-11500B Intel Core i5-1240P Intel Core i5-11500B vs Intel Core i5-1240P
2. Intel Core i5-11500B Intel Core i5-11500 Intel Core i5-11500B vs Intel Core i5-11500
3. Intel Celeron N4100 Intel Core i5-11500B Intel Celeron N4100 vs Intel Core i5-11500B
4. Intel Core i9-9900K Intel Core i5-11500B Intel Core i9-9900K vs Intel Core i5-11500B
5. Intel Core i5-11500B Intel Core2 Duo E4700 Intel Core i5-11500B vs Intel Core2 Duo E4700
6. Intel Core i5-11500B AMD Ryzen 5 5600G Intel Core i5-11500B vs AMD Ryzen 5 5600G
7. Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-11500B Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core i5-11500B
8. Intel Core i3-10100 Intel Core i5-11500B Intel Core i3-10100 vs Intel Core i5-11500B
9. Apple A6 Intel Core i5-11500B Apple A6 vs Intel Core i5-11500B
10. Intel Core i5-11500B Intel Pentium G4560 Intel Core i5-11500B vs Intel Pentium G4560
11. HiSilicon Kirin 9000 Intel Core i5-11500B HiSilicon Kirin 9000 vs Intel Core i5-11500B
12. AMD Ryzen 3 5425C Intel Core i5-11500B AMD Ryzen 3 5425C vs Intel Core i5-11500B
13. AMD Epyc 74F3 Intel Core i5-11500B AMD Epyc 74F3 vs Intel Core i5-11500B
14. AMD Ryzen 5 5600 Intel Core i5-11500B AMD Ryzen 5 5600 vs Intel Core i5-11500B
15. Intel Core i5-10210U Intel Core i5-11500B Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-11500B
Intel Core i5-11500B - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top