Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 7735U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 7 7735U

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 7735U được phát triển trên nút công nghệ và kiến trúc . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 7 7735U chứa các lõi xử lý 83 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 83
Turbo (1 lõi) 4.75 GHz Chủ đề CPU
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8
VP9
AV1
AV1
AVC
JPEG
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ ECC
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up TDP down
Tjunction max
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA)
Ngành kiến trúc
L2-Cache
L3-Cache
Công nghệ
Ảo hóa
Ngày phát hành
Socket

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-11500 1547 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 5600 1538 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 5600X3D 1535 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 7 7735U 1529 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 7 7736U 1529 (11%)
11% Complete
AMD EPYC 9654P 1529 (11%)
11% Complete
AMD EPYC 9654 1529 (11%)
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 7 7735U 7448 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-8709G 3656 (14%)
14% Complete
Apple M2 3550 (13%)
13% Complete
13% Complete
AMD Ryzen 7 7735U 3379 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 7735HS 3379 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 7736U 3379 (13%)
13% Complete
13% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-12500H 21625 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 5 5600 21620 (17%)
17% Complete
AMD EPYC 7551 21604 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 7735U 21490 (17%)
17% Complete
Intel Xeon Gold 5218T 21452 (17%)
17% Complete
Intel Core i5-12600 21430 (17%)
17% Complete
Intel Core i7-12700TE 21412 (17%)
17% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 7735U AMD Ryzen 7 6800U AMD Ryzen 7 7735U vs AMD Ryzen 7 6800U
2. AMD Ryzen 7 7735U AMD Ryzen 7 5825U AMD Ryzen 7 7735U vs AMD Ryzen 7 5825U
3. AMD Ryzen 5 7535U AMD Ryzen 7 7735U AMD Ryzen 5 7535U vs AMD Ryzen 7 7735U
4. AMD Ryzen 7 7735U Intel Core i7-1260P AMD Ryzen 7 7735U vs Intel Core i7-1260P
5. AMD Ryzen 7 7735U Intel Core i7-1360P AMD Ryzen 7 7735U vs Intel Core i7-1360P
6. AMD Ryzen 7 7735HS AMD Ryzen 7 7735U AMD Ryzen 7 7735HS vs AMD Ryzen 7 7735U
7. AMD Ryzen 7 7735U Intel Core i5-13500H AMD Ryzen 7 7735U vs Intel Core i5-13500H
8. AMD Ryzen 7 7735U Intel Core i5-1340P AMD Ryzen 7 7735U vs Intel Core i5-1340P
9. AMD Ryzen 7 6800H AMD Ryzen 7 7735U AMD Ryzen 7 6800H vs AMD Ryzen 7 7735U
10. AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 7735U AMD Ryzen 7 7730U vs AMD Ryzen 7 7735U
AMD Ryzen 7 7735U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top