Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-2120 vs. AMD Ryzen 3 5425C


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-2120
AMD Ryzen 3 5425C
Intel Core i3-2120 AMD Ryzen 3 5425C
3.30 GHz Tần số 2.70 GHz
-- Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi)
2 Lõi 43
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 2000 GPU AMD Radeon Vega 6 Graphics
10.1 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC
-- L2 Cache 2.00 MB
3.00 MB L3 Cache 8.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
32 nm Công nghệ 7 nm
LGA 1155 Socket FP6
65 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2011 Ngày phát hành Q3/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-2120 668 (30%)
30% Complete
AMD Ryzen 3 5425C 1092 (49%)
49% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-2120 1478 (3%)
3% Complete
AMD Ryzen 3 5425C 2757 (6%)
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
AMD Ryzen 3 5425C 1153 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-2120 vs. AMD Ryzen 3 5425C - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top