Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7313 vs. Intel Core i5-4310U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Epyc 7313
Intel Core i5-4310U
AMD Epyc 7313 Intel Core i5-4310U
3.00 GHz Tần số 2.00 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
163 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4400
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600
8 Kênh bộ nhớ 2
4096 GB Bộ nhớ tối đa 16 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
128.00 MB L3 Cache 3.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 2.0
128 PCIe lanes 12
7 nm Công nghệ 22 nm
SP3 Socket BGA 1168
155 W TDP 15 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2021 Ngày phát hành Q1/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
38% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7313 1371 (61%)
61% Complete
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7313 18665 (38%)
38% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4310U 2840 (41%)
41% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4310U 1.16 (44%)
44% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4310U 15.3 (25%)
25% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7313 40103 (37%)
37% Complete
4% Complete

So sánh phổ biến

AMD Epyc 7313 AMD Epyc 7302
AMD Epyc 7313 vs AMD Epyc 7302
AMD Epyc 7313 Intel Xeon Silver 4214R
AMD Epyc 7313 vs Intel Xeon Silver 4214R
AMD Epyc 7313 AMD Ryzen 7 4800H
AMD Epyc 7313 vs AMD Ryzen 7 4800H
AMD Epyc 7313P AMD Epyc 7313
AMD Epyc 7313P vs AMD Epyc 7313
AMD Epyc 7313 AMD Ryzen 7 5800U
AMD Epyc 7313 vs AMD Ryzen 7 5800U
Intel Core i5-1135G7 AMD Epyc 7313
Intel Core i5-1135G7 vs AMD Epyc 7313
AMD A6-5200 AMD Epyc 7313
AMD A6-5200 vs AMD Epyc 7313
AMD Epyc 7313 AMD A6-1450
AMD Epyc 7313 vs AMD A6-1450
Intel Xeon Gold 6246 AMD Epyc 7313
Intel Xeon Gold 6246 vs AMD Epyc 7313
AMD Epyc 7313 Intel Core i5-4310U
AMD Epyc 7313 vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-2450P AMD Epyc 7313
Intel Core i5-2450P vs AMD Epyc 7313
AMD Epyc 7313 Intel Xeon E5-2630 v2
AMD Epyc 7313 vs Intel Xeon E5-2630 v2
AMD Epyc 7313 Intel Celeron J4005
AMD Epyc 7313 vs Intel Celeron J4005
AMD Epyc 7313 Intel Core i5-4300Y
AMD Epyc 7313 vs Intel Core i5-4300Y
Intel Xeon W-3335 AMD Epyc 7313
Intel Xeon W-3335 vs AMD Epyc 7313
Intel Celeron N3060 Intel Core i5-4310U
Intel Celeron N3060 vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-4300U Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i7-4600U Intel Core i5-4310U
Intel Core i7-4600U vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-4310U Intel Atom x5-Z8550
Intel Core i5-4310U vs Intel Atom x5-Z8550
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-4310U Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-4310U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-4310U AMD FX-7500
Intel Core i5-4310U vs AMD FX-7500
Intel Core i3-4010U Intel Core i5-4310U
Intel Core i3-4010U vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i7-4500U Intel Core i5-4310U
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i7-4510U Intel Core i5-4310U
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-4310U AMD A10-5745M
Intel Core i5-4310U vs AMD A10-5745M
Intel Core i5-4310U Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4310U vs Intel Core i5-4200M
AMD E2-6110 Intel Core i5-4310U
AMD E2-6110 vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-4310U Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i5-4310U vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4702HQ Intel Core i5-4310U
Intel Core i7-4702HQ vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-4310U Intel Pentium N4200
Intel Core i5-4310U vs Intel Pentium N4200
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4310U
AMD Phenom II X2 555 Intel Core i5-4310U
AMD Phenom II X2 555 vs Intel Core i5-4310U
Intel Xeon E7-4890 v2 Intel Core i5-4310U
Intel Xeon E7-4890 v2 vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-4310U Intel Core i5-6600T
Intel Core i5-4310U vs Intel Core i5-6600T
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-4310U
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-4310U
Intel Xeon Gold 6142F Intel Core i5-4310U
Intel Xeon Gold 6142F vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i3-4330 Intel Core i5-4310U
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i5-4310U
AMD Epyc 7313 vs. Intel Core i5-4310U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top