Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT6739 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek MT6739

Bộ xử lý MediaTek MT6739 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . MediaTek MT6739 chứa các lõi xử lý 453 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 453
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU PowerVR GE8100
GPU frequency 0.57 GHz
GPU (Turbo) 0.57 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 0
Shader 0
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q1/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-667
Bộ nhớ tối đa 3 GB
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q4/2017
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A5 13 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
MediaTek MT6739 10 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek Helio G25 MediaTek MT6739 MediaTek Helio G25 vs MediaTek MT6739
2. MediaTek Helio G95 MediaTek MT6739 MediaTek Helio G95 vs MediaTek MT6739
3. MediaTek MT6739 Intel Core i9-11900H MediaTek MT6739 vs Intel Core i9-11900H
4. MediaTek MT6739 Qualcomm Snapdragon 410 LTE MediaTek MT6739 vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE
5. MediaTek MT6739 Intel Core i7-10510U MediaTek MT6739 vs Intel Core i7-10510U
6. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX MediaTek MT6739 AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs MediaTek MT6739
7. MediaTek MT6739 Qualcomm Snapdragon 820 MediaTek MT6739 vs Qualcomm Snapdragon 820
8. MediaTek MT6739 Qualcomm Snapdragon 625 MediaTek MT6739 vs Qualcomm Snapdragon 625
9. MediaTek MT6739 Samsung Exynos 5260 MediaTek MT6739 vs Samsung Exynos 5260
10. MediaTek MT6739 Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek MT6739 vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
11. AMD Phenom II X3 710 MediaTek MT6739 AMD Phenom II X3 710 vs MediaTek MT6739
12. MediaTek MT6739 AMD Ryzen 9 5900X MediaTek MT6739 vs AMD Ryzen 9 5900X
13. Intel Core i5-1135G7 MediaTek MT6739 Intel Core i5-1135G7 vs MediaTek MT6739
14. Intel Core i5-10300H MediaTek MT6739 Intel Core i5-10300H vs MediaTek MT6739
15. MediaTek MT6739 Intel Core i7-2640M MediaTek MT6739 vs Intel Core i7-2640M
MediaTek MT6739 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.0 of 29 rating(s)
back to top