Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 4210 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 4210

Bộ xử lý Samsung Exynos 4210 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A9 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . Samsung Exynos 4210 chứa các lõi xử lý 29 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.40 GHz Lõi 29
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-400 MP4
GPU frequency 0.27 GHz
GPU (Turbo) 0.27 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 0
Execution units 4
Shader 64
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành Q2/2008
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR2-400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A9
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2011
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 865 Samsung Exynos 4210 Qualcomm Snapdragon 865 vs Samsung Exynos 4210
2. AMD FX-4300 Samsung Exynos 4210 AMD FX-4300 vs Samsung Exynos 4210
3. AMD Ryzen 5 5600X Samsung Exynos 4210 AMD Ryzen 5 5600X vs Samsung Exynos 4210
4. Intel Core i3-6300 Samsung Exynos 4210 Intel Core i3-6300 vs Samsung Exynos 4210
5. AMD Ryzen 7 5800X Samsung Exynos 4210 AMD Ryzen 7 5800X vs Samsung Exynos 4210
6. Samsung Exynos 4210 Intel Pentium Gold 6405U Samsung Exynos 4210 vs Intel Pentium Gold 6405U
7. Samsung Exynos 4210 Intel Celeron 1047UE Samsung Exynos 4210 vs Intel Celeron 1047UE
8. Samsung Exynos 4210 Intel Core i5-6600 Samsung Exynos 4210 vs Intel Core i5-6600
9. Intel Core i5-4220Y Samsung Exynos 4210 Intel Core i5-4220Y vs Samsung Exynos 4210
10. AMD Ryzen 5 3500U Samsung Exynos 4210 AMD Ryzen 5 3500U vs Samsung Exynos 4210
11. Samsung Exynos 4210 Intel Core i5-2500 Samsung Exynos 4210 vs Intel Core i5-2500
12. Samsung Exynos 4210 Intel Celeron 3955U Samsung Exynos 4210 vs Intel Celeron 3955U
13. Samsung Exynos 4210 Intel Xeon Gold 5215L Samsung Exynos 4210 vs Intel Xeon Gold 5215L
14. Intel Core i7-1185G7 Samsung Exynos 4210 Intel Core i7-1185G7 vs Samsung Exynos 4210
15. Samsung Exynos 4210 AMD Ryzen 3 2300U Samsung Exynos 4210 vs AMD Ryzen 3 2300U
Samsung Exynos 4210 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top