Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 208 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 208

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 208 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A7 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . Qualcomm Snapdragon 208 chứa các lõi xử lý 27 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.10 GHz Lõi 27
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 304
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 0.40 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 0
Shader 24
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR2-400LPDDR3-400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A7
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành 2014
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Qualcomm Snapdragon 208 Apple M1 vs Qualcomm Snapdragon 208
2. Qualcomm Snapdragon 208 AMD Ryzen 3 5400U Qualcomm Snapdragon 208 vs AMD Ryzen 3 5400U
3. Qualcomm Snapdragon 208 Intel Xeon E-2274G Qualcomm Snapdragon 208 vs Intel Xeon E-2274G
4. AMD Athlon 3000G Qualcomm Snapdragon 208 AMD Athlon 3000G vs Qualcomm Snapdragon 208
5. AMD FX-4350 Qualcomm Snapdragon 208 AMD FX-4350 vs Qualcomm Snapdragon 208
6. Intel Pentium Gold G6400 Qualcomm Snapdragon 208 Intel Pentium Gold G6400 vs Qualcomm Snapdragon 208
7. Qualcomm Snapdragon 208 Intel Core i5-4350U Qualcomm Snapdragon 208 vs Intel Core i5-4350U
8. Qualcomm Snapdragon 208 Intel Core i3-7100E Qualcomm Snapdragon 208 vs Intel Core i3-7100E
9. Qualcomm Snapdragon 208 Intel Atom E3826 Qualcomm Snapdragon 208 vs Intel Atom E3826
10. Intel Core i9-10900 Qualcomm Snapdragon 208 Intel Core i9-10900 vs Qualcomm Snapdragon 208
11. Intel Core i3-3217U Qualcomm Snapdragon 208 Intel Core i3-3217U vs Qualcomm Snapdragon 208
12. Qualcomm Snapdragon 208 Intel Core i5-8400 Qualcomm Snapdragon 208 vs Intel Core i5-8400
13. Intel Core i7-6700K Qualcomm Snapdragon 208 Intel Core i7-6700K vs Qualcomm Snapdragon 208
14. Qualcomm Snapdragon 208 Intel Core i7-6970HQ Qualcomm Snapdragon 208 vs Intel Core i7-6970HQ
15. Qualcomm Snapdragon 208 AMD Phenom II X4 960T Qualcomm Snapdragon 208 vs AMD Phenom II X4 960T
Qualcomm Snapdragon 208 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top