Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 208 vs. Intel Xeon E-2274G


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Qualcomm Snapdragon 208
Intel Xeon E-2274G
Qualcomm Snapdragon 208 Intel Xeon E-2274G
1.10 GHz Tần số 4.00 GHz
-- Turbo (1 lõi) 4.90 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 4.40 GHz
27 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 304 GPU Intel UHD Graphics P630
11 Phiên bản DirectX 12
0 Tối đa màn hình 3
LPDDR2-400LPDDR3-400 Bộ nhớ DDR4-2666
1 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 14 nm
N/A Socket LGA 1151-2
TDP 83 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
2014 Ngày phát hành Q2/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Xeon E-2274G 482 (55%)
55% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Xeon E-2274G 214 (65%)
65% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
2% Complete
Qualcomm Snapdragon 208 vs. Intel Xeon E-2274G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top