Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 208 vs. Intel Core i5-8400


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Qualcomm Snapdragon 208
Intel Core i5-8400
Qualcomm Snapdragon 208 Intel Core i5-8400
1.10 GHz Tần số 2.80 GHz
-- Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
27 Lõi 6
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 304 GPU Intel UHD Graphics 630
11 Phiên bản DirectX 12
0 Tối đa màn hình 3
LPDDR2-400LPDDR3-400 Bộ nhớ DDR4-2666
1 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 9.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 14 nm
N/A Socket LGA 1151-2
TDP 65 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
2014 Ngày phát hành Q4/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8400 411 (50%)
50% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8400 2291 (9%)
9% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8400 163 (55%)
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
9% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8400 1053 (50%)
50% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8400 4608 (12%)
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-8400 400.9 (20%)
20% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8400 4020 (58%)
58% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8400 18923 (20%)
20% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8400 1.86 (71%)
71% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8400 9.97 (18%)
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-8400 52.6 (85%)
85% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-8400 11745 (13%)
13% Complete

So sánh phổ biến

Apple M1 Qualcomm Snapdragon 208
Apple M1 vs Qualcomm Snapdragon 208
Qualcomm Snapdragon 208 AMD Ryzen 3 5400U
Qualcomm Snapdragon 208 vs AMD Ryzen 3 5400U
Qualcomm Snapdragon 208 Intel Xeon E-2274G
Qualcomm Snapdragon 208 vs Intel Xeon E-2274G
AMD Athlon 3000G Qualcomm Snapdragon 208
AMD Athlon 3000G vs Qualcomm Snapdragon 208
AMD FX-4350 Qualcomm Snapdragon 208
AMD FX-4350 vs Qualcomm Snapdragon 208
Intel Pentium Gold G6400 Qualcomm Snapdragon 208
Intel Pentium Gold G6400 vs Qualcomm Snapdragon 208
Qualcomm Snapdragon 208 Intel Core i5-4350U
Qualcomm Snapdragon 208 vs Intel Core i5-4350U
Qualcomm Snapdragon 208 Intel Core i3-7100E
Qualcomm Snapdragon 208 vs Intel Core i3-7100E
Qualcomm Snapdragon 208 Intel Atom E3826
Qualcomm Snapdragon 208 vs Intel Atom E3826
Intel Core i9-10900 Qualcomm Snapdragon 208
Intel Core i9-10900 vs Qualcomm Snapdragon 208
Intel Core i3-3217U Qualcomm Snapdragon 208
Intel Core i3-3217U vs Qualcomm Snapdragon 208
Qualcomm Snapdragon 208 Intel Core i5-8400
Qualcomm Snapdragon 208 vs Intel Core i5-8400
Intel Core i7-6700K Qualcomm Snapdragon 208
Intel Core i7-6700K vs Qualcomm Snapdragon 208
Qualcomm Snapdragon 208 Intel Core i7-6970HQ
Qualcomm Snapdragon 208 vs Intel Core i7-6970HQ
Qualcomm Snapdragon 208 AMD Phenom II X4 960T
Qualcomm Snapdragon 208 vs AMD Phenom II X4 960T
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-7700
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-7700
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-8400
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-8400
AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i5-8400
AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i5-8400
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-7400
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-8400 AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i5-8400 vs AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-8700
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-8700
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-8400
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-8400
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-3770
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-4790
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-4790
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-7500
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-7500
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-6700
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-6700
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-8400
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-8400
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-10400
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-10400
Intel Core i5-9600K Intel Core i5-8400
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i5-8400
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-9400
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-9400
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-8500
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-8500
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-4770
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-7700K Intel Core i5-8400
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i5-8400
Intel Core i7-8750H Intel Core i5-8400
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i5-8400
Intel Core i5-8400 AMD Ryzen 5 1600X
Intel Core i5-8400 vs AMD Ryzen 5 1600X
Intel Core i7-6700K Intel Core i5-8400
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i5-8400
AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i5-8400
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Core i5-8400
Intel Core i5-8400 Intel Core i3-10100
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i3-10100
Intel Core i5-8600K Intel Core i5-8400
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i5-8400
Intel Core i3-9100F Intel Core i5-8400
Intel Core i3-9100F vs Intel Core i5-8400
Qualcomm Snapdragon 208 vs. Intel Core i5-8400 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top