Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 210 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 210

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 210 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A7 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . Qualcomm Snapdragon 210 chứa các lõi xử lý 47 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.10 GHz Lõi 47
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 304
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 0.40 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 0
Shader 24
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR2LPDDR3
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A7
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành 2014
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 205 Qualcomm Snapdragon 210 Qualcomm Snapdragon 205 vs Qualcomm Snapdragon 210
2. Apple A8 Qualcomm Snapdragon 210 Apple A8 vs Qualcomm Snapdragon 210
3. Apple M1 Qualcomm Snapdragon 210 Apple M1 vs Qualcomm Snapdragon 210
4. Samsung Exynos 4412 Qualcomm Snapdragon 210 Samsung Exynos 4412 vs Qualcomm Snapdragon 210
5. Samsung Exynos 850 Qualcomm Snapdragon 210 Samsung Exynos 850 vs Qualcomm Snapdragon 210
6. Qualcomm Snapdragon 210 Intel Core i3-2312M Qualcomm Snapdragon 210 vs Intel Core i3-2312M
7. Apple A12Z Bionic Qualcomm Snapdragon 210 Apple A12Z Bionic vs Qualcomm Snapdragon 210
8. Qualcomm Snapdragon 210 Intel Xeon Gold 6222 Qualcomm Snapdragon 210 vs Intel Xeon Gold 6222
9. Intel Core i7-6700K Qualcomm Snapdragon 210 Intel Core i7-6700K vs Qualcomm Snapdragon 210
10. Intel Core i5-10600K Qualcomm Snapdragon 210 Intel Core i5-10600K vs Qualcomm Snapdragon 210
11. Qualcomm Snapdragon 210 Intel Celeron N2815 Qualcomm Snapdragon 210 vs Intel Celeron N2815
12. AMD A8-4555M Qualcomm Snapdragon 210 AMD A8-4555M vs Qualcomm Snapdragon 210
13. Qualcomm Snapdragon 210 AMD Phenom II X2 511 Qualcomm Snapdragon 210 vs AMD Phenom II X2 511
14. Qualcomm Snapdragon 210 Intel Core i3-4330T Qualcomm Snapdragon 210 vs Intel Core i3-4330T
15. Qualcomm Snapdragon 210 Intel Core i3-9100 Qualcomm Snapdragon 210 vs Intel Core i3-9100
Qualcomm Snapdragon 210 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top