Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 4415 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 4415

Bộ xử lý Samsung Exynos 4415 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A9 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . Samsung Exynos 4415 chứa các lõi xử lý 49 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 49
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-400 MP4
GPU frequency 0.53 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 0
Execution units 4
Shader 64
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2008
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR2-400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A9
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành 2014
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron J1900 Samsung Exynos 4415 Intel Celeron J1900 vs Samsung Exynos 4415
2. Samsung Exynos 4415 Intel Celeron G5920 Samsung Exynos 4415 vs Intel Celeron G5920
3. Samsung Exynos 4415 HiSilicon Kirin 658 Samsung Exynos 4415 vs HiSilicon Kirin 658
4. Samsung Exynos 4415 Intel Pentium 3561Y Samsung Exynos 4415 vs Intel Pentium 3561Y
5. Intel Core i3-2115C Samsung Exynos 4415 Intel Core i3-2115C vs Samsung Exynos 4415
6. Samsung Exynos 4415 AMD Ryzen 3 4300U Samsung Exynos 4415 vs AMD Ryzen 3 4300U
7. Samsung Exynos 4415 AMD A4-6300 Samsung Exynos 4415 vs AMD A4-6300
8. Samsung Exynos 4415 AMD FX-8350 Samsung Exynos 4415 vs AMD FX-8350
9. Intel Core i5-1130G7 Samsung Exynos 4415 Intel Core i5-1130G7 vs Samsung Exynos 4415
10. Intel Core i7-7700T Samsung Exynos 4415 Intel Core i7-7700T vs Samsung Exynos 4415
11. Intel Core i5-8300H Samsung Exynos 4415 Intel Core i5-8300H vs Samsung Exynos 4415
12. Samsung Exynos 4415 AMD A6-3620 Samsung Exynos 4415 vs AMD A6-3620
13. Intel Pentium 3825U Samsung Exynos 4415 Intel Pentium 3825U vs Samsung Exynos 4415
14. Intel Pentium J2900 Samsung Exynos 4415 Intel Pentium J2900 vs Samsung Exynos 4415
15. Samsung Exynos 4415 Intel Core i7-2600S Samsung Exynos 4415 vs Intel Core i7-2600S
Samsung Exynos 4415 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top