Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 5250 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 5250

Bộ xử lý Samsung Exynos 5250 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A15 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . Samsung Exynos 5250 chứa các lõi xử lý 215 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.70 GHz Lõi 215
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-T604 MP4
GPU frequency 0.53 GHz
GPU (Turbo) 0.53 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 4
Shader 64
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-800
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A15
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q4/2011
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Samsung Exynos 5250 Intel Core i3-2348M Samsung Exynos 5250 vs Intel Core i3-2348M
2. Samsung Exynos 5250 AMD Ryzen 9 5900HS Samsung Exynos 5250 vs AMD Ryzen 9 5900HS
3. AMD Ryzen 9 5950X Samsung Exynos 5250 AMD Ryzen 9 5950X vs Samsung Exynos 5250
4. Qualcomm Snapdragon 415 Samsung Exynos 5250 Qualcomm Snapdragon 415 vs Samsung Exynos 5250
5. Samsung Exynos 5250 Intel Pentium N6415 Samsung Exynos 5250 vs Intel Pentium N6415
6. Samsung Exynos 5250 AMD Athlon Silver 3050C Samsung Exynos 5250 vs AMD Athlon Silver 3050C
7. Samsung Exynos 5250 AMD Epyc 7272 Samsung Exynos 5250 vs AMD Epyc 7272
8. Samsung Exynos 5250 Intel Core i7-10710U Samsung Exynos 5250 vs Intel Core i7-10710U
9. Samsung Exynos 5250 Intel Core i5-10400 Samsung Exynos 5250 vs Intel Core i5-10400
10. Samsung Exynos 5250 Intel Xeon Gold 5115 Samsung Exynos 5250 vs Intel Xeon Gold 5115
11. Samsung Exynos 5250 Intel Core i3-4110E Samsung Exynos 5250 vs Intel Core i3-4110E
12. Intel Core i3-9100 Samsung Exynos 5250 Intel Core i3-9100 vs Samsung Exynos 5250
13. Intel Core i7-9850H Samsung Exynos 5250 Intel Core i7-9850H vs Samsung Exynos 5250
14. AMD Ryzen 7 4800U Samsung Exynos 5250 AMD Ryzen 7 4800U vs Samsung Exynos 5250
15. Samsung Exynos 5250 AMD Sempron 2650 Samsung Exynos 5250 vs AMD Sempron 2650
Samsung Exynos 5250 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top