Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 205 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 205

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 205 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A7 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . Qualcomm Snapdragon 205 chứa các lõi xử lý 27 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.10 GHz Lõi 27
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 304
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 0.40 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 0
Shader 24
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR2-400LPDDR3-400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A7
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành 2017
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 205 Qualcomm Snapdragon 210 Qualcomm Snapdragon 205 vs Qualcomm Snapdragon 210
2. Qualcomm Snapdragon 205 HiSilicon Kirin 650 Qualcomm Snapdragon 205 vs HiSilicon Kirin 650
3. Samsung Exynos 7870 Qualcomm Snapdragon 205 Samsung Exynos 7870 vs Qualcomm Snapdragon 205
4. Intel Core i5-1135G7 Qualcomm Snapdragon 205 Intel Core i5-1135G7 vs Qualcomm Snapdragon 205
5. Intel Celeron N4100 Qualcomm Snapdragon 205 Intel Celeron N4100 vs Qualcomm Snapdragon 205
6. HiSilicon Kirin 910T Qualcomm Snapdragon 205 HiSilicon Kirin 910T vs Qualcomm Snapdragon 205
7. Intel Pentium Gold G5420 Qualcomm Snapdragon 205 Intel Pentium Gold G5420 vs Qualcomm Snapdragon 205
8. Qualcomm Snapdragon 205 Intel Xeon E5-2620 v3 Qualcomm Snapdragon 205 vs Intel Xeon E5-2620 v3
9. Qualcomm Snapdragon 205 AMD A8-3530MX Qualcomm Snapdragon 205 vs AMD A8-3530MX
10. Intel Core i5-3570 Qualcomm Snapdragon 205 Intel Core i5-3570 vs Qualcomm Snapdragon 205
11. Qualcomm Snapdragon 205 Intel Core i9-10900K Qualcomm Snapdragon 205 vs Intel Core i9-10900K
12. Qualcomm Snapdragon 205 AMD Ryzen 7 1800X Qualcomm Snapdragon 205 vs AMD Ryzen 7 1800X
13. Intel Core i5-L16G7 Qualcomm Snapdragon 205 Intel Core i5-L16G7 vs Qualcomm Snapdragon 205
14. Qualcomm Snapdragon 205 AMD FX-8320E Qualcomm Snapdragon 205 vs AMD FX-8320E
15. Samsung Exynos 9611 Qualcomm Snapdragon 205 Samsung Exynos 9611 vs Qualcomm Snapdragon 205
Qualcomm Snapdragon 205 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top