Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-3217U vs. Qualcomm Snapdragon 208


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-3217U
Qualcomm Snapdragon 208
Intel Core i3-3217U Qualcomm Snapdragon 208
1.80 GHz Tần số 1.10 GHz
-- Turbo (1 lõi) --
-- Turbo (Tất cả các lõi)
2 Lõi 27
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4000 GPU Qualcomm Adreno 304
11.0 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 0
DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ LPDDR2-400LPDDR3-400
2 Kênh bộ nhớ 1
32 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache --
2 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 28 nm
BGA 1023 Socket N/A
17 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q2/2012 Ngày phát hành 2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete
Intel Core i3-3217U vs. Qualcomm Snapdragon 208 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top