Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 6980U vs. MediaTek MT6752M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 7 6980U
MediaTek MT6752M
AMD Ryzen 7 6980U MediaTek MT6752M
2.70 GHz Tần số 1.50 GHz
4.70 GHz Turbo (1 lõi) --
Turbo (Tất cả các lõi)
83 Lõi 853
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon RX 680M GPU ARM Mali-T760 MP2
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 2
DDR5-4800LPDDR5-6400 Bộ nhớ LPDDR3-800
2 Kênh bộ nhớ 1
64 GB Bộ nhớ tối đa 4 GB
Không ECC Không
4.00 MB L2 Cache --
16.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
6 nm Công nghệ 28 nm
FP7 Socket N/A
28 W TDP
AMD-V, SVM Ảo hóa None
Q2/2022 Ngày phát hành Q3/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
MediaTek MT6752M 129 (6%)
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
MediaTek MT6752M 769 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 6980U 3379 (16%)
16% Complete
0% Complete
AMD Ryzen 7 6980U vs. MediaTek MT6752M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top