Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-1000G1 vs. Intel Xeon W-3225


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-1000G1
Intel Xeon W-3225
Intel Core i3-1000G1 Intel Xeon W-3225
1.10 GHz Tần số 3.70 GHz
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 4.40 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
2 Lõi 8
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics (Ice Lake G1) GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-3200LPDDR4-3733 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 6
32 GB Bộ nhớ tối đa 1024 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 16.50 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 64
10 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1377 Socket LGA 3647
9 W TDP 160 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2019 Ngày phát hành Q2/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Xeon W-3225 415 (47%)
47% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon W-3225 4120 (16%)
16% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete
Intel Core i3-1000G1 vs. Intel Xeon W-3225 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top