Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-3225 vs. Intel Core i5-2537M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon W-3225
Intel Core i5-2537M
Intel Xeon W-3225 Intel Core i5-2537M
3.70 GHz Tần số 1.40 GHz
4.40 GHz Turbo (1 lõi) 2.30 GHz
4.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
8 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 3000
Phiên bản DirectX 10.1
Tối đa màn hình 2
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
6 Kênh bộ nhớ 2
1024 GB Bộ nhớ tối đa 8 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
16.50 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
64 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 32 nm
LGA 3647 Socket BGA 1023
160 W TDP 17 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q2/2019 Ngày phát hành Q1/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-3225 415 (47%)
47% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-3225 4120 (16%)
16% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
1% Complete
Intel Xeon W-3225 vs. Intel Core i5-2537M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top