Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-7200U vs. Intel Core i5-750S


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-750S
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-750S
2.50 GHz Tần số 2.40 GHz
3.10 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
3.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 620 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 16 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache 1.00 MB
3.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 45 nm
BGA 1356 Socket LGA 1156
15 W TDP 82 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q4/2016 Ngày phát hành Q1/2010
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
Intel Core i5-750S 539 (24%)
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
Intel Core i5-750S 1522 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-7200U 1232.5 (61%)
61% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7200U 3270 (47%)
47% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-7200U 37.7 (61%)
61% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
Intel Core i5-750S 2231 (2%)
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7200U Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-7200U Intel Core m3-7Y30
Intel Core i5-7200U vs Intel Core m3-7Y30
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6300HQ
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-7200U
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7200U Intel Pentium N4200
Intel Core i5-7200U vs Intel Pentium N4200
AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i5-7200U
AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i5-7200U
Intel Pentium Gold 4415U Intel Core i5-7200U
Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-4330M Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-4330M vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-5500U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-5500U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-7200U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i3-8130U Intel Core i5-7200U
Intel Core i3-8130U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7Y54
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-7Y54
Intel Core i7-8550U Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-7200U
Intel Celeron J4125 Intel Core i5-7200U
Intel Celeron J4125 vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7200U Intel Celeron N3450
Intel Core i5-7200U vs Intel Celeron N3450
MediaTek Helio P70 Intel Core i5-750S
MediaTek Helio P70 vs Intel Core i5-750S
Intel Core i7-1185G7E Intel Core i5-750S
Intel Core i7-1185G7E vs Intel Core i5-750S
AMD Ryzen 5 3600X Intel Core i5-750S
AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Core i5-750S
Intel Core i3-7100 Intel Core i5-750S
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-750S
Intel Core i5-750S MediaTek MT8693
Intel Core i5-750S vs MediaTek MT8693
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-750S
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-750S
Intel Core i3-2125 Intel Core i5-750S
Intel Core i3-2125 vs Intel Core i5-750S
Intel Core i5-750S Intel Core i3-10105
Intel Core i5-750S vs Intel Core i3-10105
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i5-750S
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i5-750S
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-750S
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-750S
Intel Core i5-750S Intel Pentium G4400T
Intel Core i5-750S vs Intel Pentium G4400T
Intel Core i5-750S Intel Core i3-9100F
Intel Core i5-750S vs Intel Core i3-9100F
Intel Atom x6414RE Intel Core i5-750S
Intel Atom x6414RE vs Intel Core i5-750S
Intel Celeron J3160 Intel Core i5-750S
Intel Celeron J3160 vs Intel Core i5-750S
Intel Core i5-750S Intel Core i3-10105F
Intel Core i5-750S vs Intel Core i3-10105F
Intel Core i5-7200U vs. Intel Core i5-750S - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top