Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x6200FE vs. AMD Ryzen 3 2300X


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Atom x6200FE
AMD Ryzen 3 2300X
Intel Atom x6200FE AMD Ryzen 3 2300X
1.00 GHz Tần số 3.50 GHz
-- Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2400LPDDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-2933
4 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa
ECC
1.50 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
8 PCIe lanes 20
10 nm Công nghệ 12 nm
BGA 1493 Socket AM4 (LGA 1331)
4.5 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2021 Ngày phát hành Q3/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 3 2300X 1028 (47%)
47% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x6200FE 237 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 3 2300X 1012 (45%)
45% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD Ryzen 3 2300X 3097 (6%)
6% Complete
Intel Atom x6200FE vs. AMD Ryzen 3 2300X - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top