Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Z-60 vs. Intel Core i5-6685R


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Z-60
Intel Core i5-6685R
AMD Z-60 Intel Core i5-6685R
1.00 GHz Tần số 3.20 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6250 GPU Intel Iris Pro Graphics 580
Phiên bản DirectX 12.0
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1066 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
1 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
40 nm Công nghệ 14 nm
BGA 413 Socket BGA 1440
4.5 W TDP 65 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2011 Ngày phát hành Q2/2016
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Z-60 (0%)
0% Complete
53% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Z-60 (0%)
0% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Z-60 45 (0%)
0% Complete
Intel Core i5-6685R 1325 (12%)
12% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Z-60 (0%)
0% Complete
Intel Core i5-6685R 4037 (58%)
58% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Z-60 (0%)
0% Complete
Intel Core i5-6685R 12544 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Z-60 (0%)
0% Complete
Intel Core i5-6685R 1.81 (69%)
69% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Z-60 (0%)
0% Complete
Intel Core i5-6685R 6.63 (12%)
12% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Z-60 (0%)
0% Complete
8% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Z-60
AMD Ryzen 7 5800X3D vs AMD Z-60
AMD Z-60 MediaTek MT8732
AMD Z-60 vs MediaTek MT8732
AMD Z-60 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
AMD Z-60 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
AMD Z-60 Intel Core i3-8100
AMD Z-60 vs Intel Core i3-8100
AMD Z-60 AMD Ryzen 7 5800HS
AMD Z-60 vs AMD Ryzen 7 5800HS
Intel Core i5-6300U AMD Z-60
Intel Core i5-6300U vs AMD Z-60
Intel Xeon W-11555MLE AMD Z-60
Intel Xeon W-11555MLE vs AMD Z-60
AMD Z-60 AMD Ryzen 7 3800X
AMD Z-60 vs AMD Ryzen 7 3800X
Intel Core i5-2450M AMD Z-60
Intel Core i5-2450M vs AMD Z-60
AMD Z-60 Intel Core i5-4302Y
AMD Z-60 vs Intel Core i5-4302Y
AMD Z-60 Intel Core i5-6685R
AMD Z-60 vs Intel Core i5-6685R
Intel Xeon Platinum 8260L AMD Z-60
Intel Xeon Platinum 8260L vs AMD Z-60
Intel Xeon E3-1220L v3 AMD Z-60
Intel Xeon E3-1220L v3 vs AMD Z-60
Intel Core i5-6600K AMD Z-60
Intel Core i5-6600K vs AMD Z-60
AMD Z-60 Intel Xeon Gold 6222
AMD Z-60 vs Intel Xeon Gold 6222
Intel Core i5-6685R AMD A10-5700
Intel Core i5-6685R vs AMD A10-5700
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-6685R
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-6685R Intel Atom x7-Z8750
Intel Core i5-6685R vs Intel Atom x7-Z8750
Intel Core i5-6685R Intel Celeron N2910
Intel Core i5-6685R vs Intel Celeron N2910
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-6685R
AMD Athlon II X2 340 Intel Core i5-6685R
AMD Athlon II X2 340 vs Intel Core i5-6685R
Intel Xeon E5-2637 v3 Intel Core i5-6685R
Intel Xeon E5-2637 v3 vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-6685R AMD A10-7870K
Intel Core i5-6685R vs AMD A10-7870K
Intel Core i7-4510U Intel Core i5-6685R
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-6685R
AMD Epyc 7301 Intel Core i5-6685R
AMD Epyc 7301 vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-6685R Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-6685R vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-6685R AMD Epyc 7401
Intel Core i5-6685R vs AMD Epyc 7401
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i7-3687U Intel Core i5-6685R
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-6685R AMD A8-6500T
Intel Core i5-6685R vs AMD A8-6500T
Intel Core i5-6685R Intel Core i5-6500
Intel Core i5-6685R vs Intel Core i5-6500
Intel Core i5-6685R Intel Xeon E5-1660 v2
Intel Core i5-6685R vs Intel Xeon E5-1660 v2
Intel Core i7-6600U Intel Core i5-6685R
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-6685R Intel Celeron J3060
Intel Core i5-6685R vs Intel Celeron J3060
Intel Core i5-6685R AMD Athlon II X4 740
Intel Core i5-6685R vs AMD Athlon II X4 740
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-6685R AMD A6-4400M
Intel Core i5-6685R vs AMD A6-4400M
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i5-6685R
Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Core i5-6685R
Intel Xeon E5-2687W v2 vs Intel Core i5-6685R
AMD Z-60 vs. Intel Core i5-6685R - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.3 of 39 rating(s)
back to top