Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Z-60 vs. Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Z-60
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
AMD Z-60 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
1.00 GHz Tần số 3.15 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.15 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.42 GHz
2 Lõi 8
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
AMD Radeon HD 6250 GPU Qualcomm Adreno 690
Phiên bản DirectX 12.0
2 Tối đa màn hình 0
DDR3-1066 Bộ nhớ LPDDR4X-2133
1 Kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
40 nm Công nghệ 7 nm
BGA 413 Socket N/A
4.5 W TDP
AMD-V Ảo hóa None
Q2/2011 Ngày phát hành Q3/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Z-60 (0%)
0% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Z-60 (0%)
0% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Z-60 45 (0%)
0% Complete
AMD Z-60 vs. Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top