Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-11555MLE vs. AMD Z-60


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon W-11555MLE
AMD Z-60
Intel Xeon W-11555MLE AMD Z-60
1.90 GHz Tần số 1.00 GHz
4.40 GHz Turbo (1 lõi) --
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
6 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 11th Gen (32 EU) GPU AMD Radeon HD 6250
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR3-1066
2 Kênh bộ nhớ 1
128 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
12.00 MB L3 Cache 1.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 40 nm
BGA 1787 Socket BGA 413
25 W TDP 4.5 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2021 Ngày phát hành Q2/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
AMD Z-60 45 (0%)
0% Complete
Intel Xeon W-11555MLE vs. AMD Z-60 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top