Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-11320H vs. AMD Ryzen 3 3350U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-11320H
AMD Ryzen 3 3350U
Intel Core i5-11320H AMD Ryzen 3 3350U
3.20 GHz Tần số 2.10 GHz
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.10 GHz
4 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Xe Graphics 96 (Tiger Lake G7) GPU AMD Radeon Vega 6 Graphics
Phiên bản DirectX
4 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200LPDDR4X-4266 Bộ nhớ DDR4-2400
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC
5.00 MB L2 Cache 2.00 MB
8.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 12 nm
BGA 1449 Socket FP5
35 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2021 Ngày phát hành Q1/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

66% Complete
AMD Ryzen 3 3350U 773 (34%)
34% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
AMD Ryzen 3 3350U 2645 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

10% Complete
4% Complete
Intel Core i5-11320H vs. AMD Ryzen 3 3350U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top