Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8354H vs. AMD Epyc 7513


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Platinum 8354H
AMD Epyc 7513
Intel Xeon Platinum 8354H AMD Epyc 7513
3.10 GHz Tần số 2.60 GHz
4.30 GHz Turbo (1 lõi) 3.65 GHz
3.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
18 Lõi 323
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-3200
6 Kênh bộ nhớ 8
1152 GB Bộ nhớ tối đa 4096 GB
ECC
-- L2 Cache --
24.75 MB L3 Cache 128.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
48 PCIe lanes 128
14 nm Công nghệ 7 nm
LGA 4189 Socket SP3
205 W TDP 200 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2020 Ngày phát hành Q1/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Epyc 7513 1355 (60%)
60% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Epyc 7513 31241 (63%)
63% Complete
Intel Xeon Platinum 8354H vs. AMD Epyc 7513 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top