Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

HiSilicon Kirin 920 vs. AMD Epyc 72F3


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

HiSilicon Kirin 920
AMD Epyc 72F3
HiSilicon Kirin 920 AMD Epyc 72F3
1.70 GHz Tần số 3.70 GHz
1.70 GHz Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
1.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
8 Lõi 83
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-T628 MP4 GPU no iGPU
11 Phiên bản DirectX
1 Tối đa màn hình
LPDDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa 4096 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 256.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 128
28 nm Công nghệ 7 nm
N/A Socket SP3
TDP 180 W
None Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2014 Ngày phát hành Q1/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Epyc 72F3 1512 (67%)
67% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Epyc 72F3 13080 (26%)
26% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
HiSilicon Kirin 920 vs. AMD Epyc 72F3 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top