Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 72F3 vs. Intel Atom x6425RE


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Epyc 72F3
Intel Atom x6425RE
AMD Epyc 72F3 Intel Atom x6425RE
3.70 GHz Tần số 1.90 GHz
4.10 GHz Turbo (1 lõi) --
Turbo (Tất cả các lõi) --
83 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel UHD Graphics 10th Gen (32 EU)
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4X-4266
8 Kênh bộ nhớ 4
4096 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC
-- L2 Cache 1.50 MB
256.00 MB L3 Cache --
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 PCIe lanes 8
7 nm Công nghệ 10 nm
SP3 Socket BGA 1493
180 W TDP 12 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2021 Ngày phát hành Q1/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 72F3 1512 (67%)
67% Complete
Intel Atom x6425RE 437 (19%)
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 72F3 13080 (26%)
26% Complete
Intel Atom x6425RE 1445 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
1% Complete
AMD Epyc 72F3 vs. Intel Atom x6425RE - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top