Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Silver 4210 vs. AMD Epyc 7282


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Silver 4210
AMD Epyc 7282
Intel Xeon Silver 4210 AMD Epyc 7282
2.20 GHz Tần số 2.80 GHz
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
2.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
10 Lõi 16
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-3200
6 Kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
ECC
-- L2 Cache --
13.75 MB L3 Cache 64.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
48 PCIe lanes 128
14 nm Công nghệ 7 nm
LGA 3647 Socket SP3
85 W TDP 120 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2019 Ngày phát hành Q3/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Epyc 7282 373 (43%)
43% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

15% Complete
AMD Epyc 7282 31222 (29%)
29% Complete
Intel Xeon Silver 4210 vs. AMD Epyc 7282 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top