Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X3 425 vs. Intel Core i5-8600


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Athlon II X3 425
Intel Core i5-8600
AMD Athlon II X3 425 Intel Core i5-8600
2.70 GHz Tần số 3.10 GHz
-- Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
3 Lõi 6
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel UHD Graphics 630
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
1.50 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 9.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
45 nm Công nghệ 14 nm
AM3 Socket LGA 1151-2
95 W TDP 65 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2009 Ngày phát hành Q1/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8600 178 (61%)
61% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
9% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

15% Complete
Intel Core i5-8600 1132 (54%)
54% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Core i5-8600 5012 (13%)
13% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8600 4444 (64%)
64% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8600 19037 (20%)
20% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8600 2.21 (85%)
85% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8600 10.23 (19%)
19% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-8600 52.6 (85%)
85% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-8600 11816 (13%)
13% Complete

So sánh phổ biến

MediaTek Helio P70 AMD Athlon II X3 425
MediaTek Helio P70 vs AMD Athlon II X3 425
AMD Ryzen 3 PRO 5475U AMD Athlon II X3 425
AMD Ryzen 3 PRO 5475U vs AMD Athlon II X3 425
AMD Athlon II X3 425 MediaTek MT8163V/A
AMD Athlon II X3 425 vs MediaTek MT8163V/A
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 AMD Athlon II X3 425
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs AMD Athlon II X3 425
Intel Core i7-12700H AMD Athlon II X3 425
Intel Core i7-12700H vs AMD Athlon II X3 425
AMD Athlon II X3 425 Intel Core i5-8600
AMD Athlon II X3 425 vs Intel Core i5-8600
Intel Core i5-3337U AMD Athlon II X3 425
Intel Core i5-3337U vs AMD Athlon II X3 425
AMD Athlon II X3 425 Intel Celeron J1900
AMD Athlon II X3 425 vs Intel Celeron J1900
AMD Athlon II X3 425 AMD A10-7300
AMD Athlon II X3 425 vs AMD A10-7300
AMD Athlon II X3 425 Intel Core i5-12500TE
AMD Athlon II X3 425 vs Intel Core i5-12500TE
AMD Ryzen 7 1800X AMD Athlon II X3 425
AMD Ryzen 7 1800X vs AMD Athlon II X3 425
Intel Celeron E1400 AMD Athlon II X3 425
Intel Celeron E1400 vs AMD Athlon II X3 425
Qualcomm Snapdragon 660 AMD Athlon II X3 425
Qualcomm Snapdragon 660 vs AMD Athlon II X3 425
AMD Athlon II X3 425 AMD Ryzen 7 4700
AMD Athlon II X3 425 vs AMD Ryzen 7 4700
AMD Ryzen 3 PRO 3300U AMD Athlon II X3 425
AMD Ryzen 3 PRO 3300U vs AMD Athlon II X3 425
Intel Core i5-8500 Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-8600
Intel Core i7-8700 Intel Core i5-8600
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8600 Intel Core i7-6700
Intel Core i5-8600 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i5-8600 Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-8600 vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-7700 Intel Core i5-8600
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 5 2600X Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 5 2600X vs Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8600T Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8600T vs Intel Core i5-8600
Intel Core i3-8300 Intel Core i5-8600
Intel Core i3-8300 vs Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8600 Intel Core i5-9600
Intel Core i5-8600 vs Intel Core i5-9600
Intel Core i7-8550U Intel Core i5-8600
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i5-8600
Intel Core i5-6500 Intel Core i5-8600
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8600 Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-8600 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-8700K Intel Core i5-8600
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i5-8600
Intel Core i3-8350K Intel Core i5-8600
Intel Core i3-8350K vs Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 5 1600 Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8600 Intel Core i7-8750H
Intel Core i5-8600 vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-8600
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i5-8600
Intel Core i5-9600K Intel Core i5-8600
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8600 Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-8600 vs Intel Core i5-9600T
AMD Ryzen 3 2300U Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 3 2300U vs Intel Core i5-8600
AMD Athlon II X3 425 vs. Intel Core i5-8600 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top