Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X2 265 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon II X2 265

Bộ xử lý AMD Athlon II X2 265 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Propus . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Athlon II X2 265 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Propus
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2010
Socket AM3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-6400K 471 (21%)
21% Complete
AMD FX-6100 471 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete
Intel Core i3-530 469 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 9 7950X AMD Athlon II X2 265 AMD Ryzen 9 7950X vs AMD Athlon II X2 265
2. AMD Athlon II X2 265 AMD Ryzen 9 5980HX AMD Athlon II X2 265 vs AMD Ryzen 9 5980HX
3. AMD Ryzen 7 5800H AMD Athlon II X2 265 AMD Ryzen 7 5800H vs AMD Athlon II X2 265
4. AMD Athlon II X2 265 Intel Xeon D-1557 AMD Athlon II X2 265 vs Intel Xeon D-1557
5. Intel Core i7-12700 AMD Athlon II X2 265 Intel Core i7-12700 vs AMD Athlon II X2 265
6. AMD Athlon II X2 265 Intel Celeron J3160 AMD Athlon II X2 265 vs Intel Celeron J3160
7. AMD Athlon II X2 265 AMD A8-3510MX AMD Athlon II X2 265 vs AMD A8-3510MX
8. Intel Pentium Silver N6005 AMD Athlon II X2 265 Intel Pentium Silver N6005 vs AMD Athlon II X2 265
9. AMD Athlon II X2 265 Intel Core i5-6500T AMD Athlon II X2 265 vs Intel Core i5-6500T
10. AMD Athlon II X2 265 Intel Core2 Duo E6700 AMD Athlon II X2 265 vs Intel Core2 Duo E6700
11. AMD Epyc 7302P AMD Athlon II X2 265 AMD Epyc 7302P vs AMD Athlon II X2 265
12. AMD Athlon II X2 265 AMD Phenom II X2 B53 AMD Athlon II X2 265 vs AMD Phenom II X2 B53
13. AMD Athlon II X2 265 Intel Core i3-4350 AMD Athlon II X2 265 vs Intel Core i3-4350
14. AMD Ryzen 7 3700X AMD Athlon II X2 265 AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Athlon II X2 265
15. MediaTek Dimensity 800U AMD Athlon II X2 265 MediaTek Dimensity 800U vs AMD Athlon II X2 265
AMD Athlon II X2 265 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top