Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Embedded R2514 vs. AMD Ryzen Embedded R2312


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen Embedded R2514
AMD Ryzen Embedded R2312
AMD Ryzen Embedded R2514 AMD Ryzen Embedded R2312
2.10 GHz Tần số 2.70 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
4 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 8 Graphics GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2400
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC
2.00 MB L2 Cache 1.00 MB
4.00 MB L3 Cache 2.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
12 nm Công nghệ 12 nm
FP5 Socket FP5
15 W TDP 15 W
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2022 Ngày phát hành Q2/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

6% Complete
2% Complete
AMD Ryzen Embedded R2514 vs. AMD Ryzen Embedded R2312 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.3 of 52 rating(s)
back to top