Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Embedded R2514 vs. Intel Core i7-6820EQ


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen Embedded R2514
Intel Core i7-6820EQ
AMD Ryzen Embedded R2514 Intel Core i7-6820EQ
2.10 GHz Tần số 2.80 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 8 Graphics GPU Intel HD Graphics 530
Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC Không
2.00 MB L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 20
12 nm Công nghệ 14 nm
FP5 Socket BGA 1440
15 W TDP 45 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2022 Ngày phát hành Q4/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

6% Complete
2% Complete
AMD Ryzen Embedded R2514 vs. Intel Core i7-6820EQ - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 50 rating(s)
back to top