Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-1539 vs. AMD Ryzen Embedded R2514


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon D-1539
AMD Ryzen Embedded R2514
Intel Xeon D-1539 AMD Ryzen Embedded R2514
1.60 GHz Tần số 2.10 GHz
2.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
8 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU AMD Radeon Vega 8 Graphics
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 3
DDR4-2133 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC
12.00 MB L2 Cache 2.00 MB
-- L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
14 nm Công nghệ 12 nm
BGA 1667 Socket FP5
35 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2017 Ngày phát hành Q2/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon D-1539 607 (27%)
27% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon D-1539 4215 (8%)
8% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
6% Complete
Intel Xeon D-1539 vs. AMD Ryzen Embedded R2514 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top