Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Embedded R2312 vs. Intel Xeon D-2123IT


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen Embedded R2312
Intel Xeon D-2123IT
AMD Ryzen Embedded R2312 Intel Xeon D-2123IT
2.70 GHz Tần số 2.20 GHz
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
4 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 3 Graphics GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-2400
2 Kênh bộ nhớ 4
32 GB Bộ nhớ tối đa 512 GB
ECC
1.00 MB L2 Cache 8.00 MB
2.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
12 nm Công nghệ 14 nm
FP5 Socket BGA 2518
15 W TDP 60 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2022 Ngày phát hành Q1/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
0% Complete
AMD Ryzen Embedded R2312 vs. Intel Xeon D-2123IT - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.7 of 49 rating(s)
back to top