Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Embedded R2514 vs. Intel Core i5-3437U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen Embedded R2514
Intel Core i5-3437U
AMD Ryzen Embedded R2514 Intel Core i5-3437U
2.10 GHz Tần số 1.90 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 2.90 GHz
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 8 Graphics GPU Intel HD Graphics 4000
Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC Không
2.00 MB L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 16
12 nm Công nghệ 22 nm
FP5 Socket BGA 1023
15 W TDP 17 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2022 Ngày phát hành Q1/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
30% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

6% Complete
1% Complete
AMD Ryzen Embedded R2514 vs. Intel Core i5-3437U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.7 of 49 rating(s)
back to top