Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Valve Steam Deck - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Valve Steam Deck

Bộ xử lý Valve Steam Deck được phát triển trên nút công nghệ và kiến trúc . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . Valve Steam Deck chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8
VP9
AV1
AV1
AVC
JPEG
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ ECC
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up TDP down
Tjunction max
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA)
Ngành kiến trúc
L2-Cache
L3-Cache
Công nghệ
Ảo hóa
Ngày phát hành
Socket

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD EPYC 7252 1004 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Valve Steam Deck 1003 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
Valve Steam Deck 3310 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

6% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 1664 (6%)
6% Complete
6% Complete
Valve Steam Deck 1638 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 5625U 1612 (6%)
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Valve Steam Deck Nintendo Switch Valve Steam Deck vs Nintendo Switch
2. Valve Steam Deck Intel Core i3-1220P Valve Steam Deck vs Intel Core i3-1220P
3. Valve Steam Deck AMD Ryzen 5 5500U Valve Steam Deck vs AMD Ryzen 5 5500U
4. Valve Steam Deck Intel Core i5-12450H Valve Steam Deck vs Intel Core i5-12450H
5. Valve Steam Deck AMD Ryzen Z1 Valve Steam Deck vs AMD Ryzen Z1
6. Valve Steam Deck Intel Core i7-6700K Valve Steam Deck vs Intel Core i7-6700K
7. AMD Ryzen Embedded V1404I Valve Steam Deck AMD Ryzen Embedded V1404I vs Valve Steam Deck
8. Valve Steam Deck Intel Core i3-12100 Valve Steam Deck vs Intel Core i3-12100
9. NVIDIA Tegra X1 Valve Steam Deck NVIDIA Tegra X1 vs Valve Steam Deck
10. Valve Steam Deck Intel Core i3-8100B Valve Steam Deck vs Intel Core i3-8100B
Valve Steam Deck - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top