Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 650 vs. Qualcomm Snapdragon 750G


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Qualcomm Snapdragon 650
Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 650 Qualcomm Snapdragon 750G
1.80 GHz Tần số 2.20 GHz
1.80 GHz Turbo (1 lõi) 2.20 GHz
1.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
6 Lõi 8
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Qualcomm Adreno 510 GPU Qualcomm Adreno 619
11 Phiên bản DirectX 12.1
0 Tối đa màn hình 2
LPDDR3-933 Bộ nhớ LPDDR4X-2133
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
28 nm Công nghệ 8 nm
N/A Socket N/A
TDP
None Ảo hóa None
Q1/2016 Ngày phát hành Q4/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

11% Complete
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
3% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

0% Complete
47% Complete

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 650
Qualcomm Snapdragon 820 vs Qualcomm Snapdragon 650
Qualcomm Snapdragon 650 Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 650 vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 650 Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 650 vs Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 650
Qualcomm Snapdragon 665 vs Qualcomm Snapdragon 650
Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 650
Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 650
Samsung Exynos 9611 Qualcomm Snapdragon 650
Samsung Exynos 9611 vs Qualcomm Snapdragon 650
Qualcomm Snapdragon 650 Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 650 vs Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 650 Apple A12 Bionic
Qualcomm Snapdragon 650 vs Apple A12 Bionic
Intel Core i5-6500 Qualcomm Snapdragon 650
Intel Core i5-6500 vs Qualcomm Snapdragon 650
Qualcomm Snapdragon 650 Samsung Exynos 9810
Qualcomm Snapdragon 650 vs Samsung Exynos 9810
Samsung Exynos 4212 Qualcomm Snapdragon 650
Samsung Exynos 4212 vs Qualcomm Snapdragon 650
Samsung Exynos 9820 Qualcomm Snapdragon 650
Samsung Exynos 9820 vs Qualcomm Snapdragon 650
Intel Atom Z3775 Qualcomm Snapdragon 650
Intel Atom Z3775 vs Qualcomm Snapdragon 650
AMD Epyc 7302 Qualcomm Snapdragon 650
AMD Epyc 7302 vs Qualcomm Snapdragon 650
Samsung Exynos 9609 Qualcomm Snapdragon 650
Samsung Exynos 9609 vs Qualcomm Snapdragon 650
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 855 vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 730G
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 730G
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 778G
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 778G
MediaTek Helio G96 Qualcomm Snapdragon 750G
MediaTek Helio G96 vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 835
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 835
Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 730
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 730
Qualcomm Snapdragon 750G MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 750G vs MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 650 vs. Qualcomm Snapdragon 750G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.9 of 51 rating(s)
back to top