Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 435 vs. Intel Core i7-4860EQ


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Qualcomm Snapdragon 435
Intel Core i7-4860EQ
Qualcomm Snapdragon 435 Intel Core i7-4860EQ
1.40 GHz Tần số 1.80 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) --
853 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 505 GPU Intel Iris Pro Graphics 5200
11 Phiên bản DirectX 11.1
0 Tối đa màn hình 3
LPDDR3-800 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
1 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 22 nm
N/A Socket BGA 1364
TDP 47 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2016 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

5% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete
Qualcomm Snapdragon 435 vs. Intel Core i7-4860EQ - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.7 of 49 rating(s)
back to top