Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 810 vs. Intel Xeon W-11155MLE


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Qualcomm Snapdragon 810
Intel Xeon W-11155MLE
Qualcomm Snapdragon 810 Intel Xeon W-11155MLE
2.00 GHz Tần số 1.80 GHz
2.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.10 GHz
1.55 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
8 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 430 GPU Intel UHD Graphics 11th Gen (16 EU)
11 Phiên bản DirectX
0 Tối đa màn hình 3
LPDDR4-1600 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
20 nm Công nghệ 10 nm
N/A Socket BGA 1787
TDP 25 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2014 Ngày phát hành Q3/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

10% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
Qualcomm Snapdragon 810 vs. Intel Xeon W-11155MLE - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 50 rating(s)
back to top