Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek Kompanio 1200 vs. Intel Xeon D-2142IT


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

MediaTek Kompanio 1200
Intel Xeon D-2142IT
MediaTek Kompanio 1200 Intel Xeon D-2142IT
2.00 GHz (2.60 GHz) Tần số 1.90 GHz
2.00 GHz (2.60 GHz) Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 1.90 GHz
8 Lõi 8
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-G57 MP5 GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ DDR4-2133
4 Kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa 512 GB
Không ECC
-- L2 Cache 11.00 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
6 nm Công nghệ 14 nm
N/A Socket BGA 2518
TDP 65 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2022 Ngày phát hành Q1/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon D-2142IT 5344 (11%)
11% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
MediaTek Kompanio 1200 vs. Intel Xeon D-2142IT - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top